STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Tallinn JK Legion Youth | TJK Legion U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | TJK Legion U17 | Tallinn JK Legion U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Tallinn JK Legion U21 | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | Tallinna JK Legion | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | FC Nomme United | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 26-11-2023 12:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 06-11-2023 16:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-11-2023 17:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 22-10-2023 13:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-10-2023 11:30 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 14:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Estonian Youth Champion | 1 | 20/21 |