STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Kyoto Sanga U18 | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Kyoto Sanga | Red Bull Salzburg | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Red Bull Salzburg | Mattersburg | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Mattersburg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Red Bull Salzburg | Holstein Kiel | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Holstein Kiel | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2021 | Red Bull Salzburg | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Arminia Bielefeld | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Red Bull Salzburg | Arminia Bielefeld | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | Arminia Bielefeld | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | FC Augsburg | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hamburger SV | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2025 | FC Augsburg | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 06:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-03-2025 06:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2024 16:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2024 16:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2024 11:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Austrian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |