STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | VLS Veszprém Youth | VLS Veszprém U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | VLS Veszprém U17 | VLS Veszprém U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | VLS Veszprém U19 | VLS Veszprém | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | VLS Veszprém | Balatonfüredi FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Balatonfüredi FC | Szigetszentmiklósi TK | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | Szigetszentmiklósi TK | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Vasas FC | Debreceni VSC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Debreceni VSC | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Vasas FC | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Puskas Akademia FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 17:00 | Turkey | ![]() ![]() | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 19:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 15:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 13:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 18:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |