STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Locomotive Tbilisi II | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | FC Kolkheti Poti | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
29-03-2018 | KS Legionovia Legionowo | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | FC Telavi | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | Jelgava | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Samtredia | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Metalurgi Rustavi | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Merani Tbilisi | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Spaeri FC | Shturmi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Shturmi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu