STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Genclerbirligi Ankara U21 | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
07-02-2018 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2018 | Konyaspor | FK Shkupi | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Shkupi | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
16-04-2019 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2019 | Konyaspor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Bodrum FK | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Kirklarelispor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | Ankaraspor FK | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
25-10-2022 | Ergene Velimese | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2023 | Free player | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Somaspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Ispartaspor | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Kepez Belediyespor | Sebat Gençlik Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |