STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | Steaua Bucuresti U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Steaua Bucuresti U19 | FCSB II (-2023) | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | FCSB II (-2023) | Metaloglobus | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Metaloglobus | FCSB II (-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Metaloglobus | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CS Mioveni | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 02-12-2023 09:00 | Unirea Dej | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 16-09-2023 08:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 20-08-2023 08:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu