STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CFA Yongchuan International Women's Football Tournament | 29-10-2024 11:35 | China Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CFA Yongchuan International Women's Football Tournament | 26-10-2024 12:00 | China Women | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 10-03-2024 08:00 | China U20(w) | ![]() ![]() | Vietnam (w) U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 07-03-2024 11:00 | China U20(w) | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 04-03-2024 08:00 | North Korea Women U20 | ![]() ![]() | China U20(w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-12-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2023 20:00 | USA Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu