STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Crusaders FC U18 | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Crusaders | Oxford United | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2019 | Oxford United | Cardiff City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2021 | Cardiff City | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Hull City | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2021 | Cardiff City | Oxford United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Oxford United | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Cardiff City | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Portsmouth | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2025 | Free player | Derry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-04-2025 18:45 | Derry City | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-04-2024 18:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-04-2024 19:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2024 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 2 | 23/24 20/21 |
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
Northern Irish champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |