STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | FK Zalgiris Vilnius | FBK Kaunas (- 2012) | 0.029M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2006 | FBK Kaunas (- 2012) | FK Kauno Jegeriai (-2008) | - | Ký hợp đồng |
30-12-2006 | FK Kauno Jegeriai (-2008) | FBK Kaunas (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FBK Kaunas (- 2012) | FK Silute | - | Cho thuê |
06-07-2008 | FK Silute | FBK Kaunas (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | FBK Kaunas (- 2012) | Smorgon FC | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Smorgon FC | FBK Kaunas (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
31-03-2010 | FBK Kaunas (- 2012) | Liepajas Metalurgs | - | Ký hợp đồng |
09-01-2012 | Liepajas Metalurgs | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | FC Minsk | Suduva | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Suduva | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
11-02-2015 | CS Universitatea Craiova | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Wigry Suwalki | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | FK Riteriai | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
31-05-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | Hapoel Tel Aviv | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Jamshedpur FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | Chennaiyin FC | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
25-02-2024 | Kauno Zalgiris | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | Kauno Zalgiris | ![]() ![]() | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 05-11-2023 15:55 | FK Riteriai | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 29-10-2023 13:00 | Kauno Zalgiris | ![]() ![]() | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 25-10-2023 15:30 | Kauno Zalgiris | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 24-09-2023 14:55 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 17-09-2023 13:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 03-09-2023 14:55 | Siauliai | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 20-08-2023 16:00 | Hegelmann Litauen | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 16-08-2023 15:00 | BFA Vilnius | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 13-08-2023 14:55 | Kauno Zalgiris | ![]() ![]() | FK Riteriai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 1 | 22 |
Top scorer | 2 | 19/20 12/13 |
Israeli cup winner | 1 | 16/17 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |