STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2004 | Sakaryaspor U21 | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2008 | Sakaryaspor | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
21-01-2009 | Hacettepe SK | Kartalspor | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Kartalspor | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2009 | Hacettepe SK | Kartalspor | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Kartalspor | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2010 | Hacettepe SK | Kartalspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Kartalspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Konyaspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Caykur Rizespor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Adana Demirspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Istanbulspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2022 | Eyupspor | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Sapanca Genclikspor | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Silivrispor | ![]() ![]() | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 13:00 | Kusadasispor | ![]() ![]() | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 2 | 20/21 17/18 |
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |