STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Denizlispor Youth | Denizlispor U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Denizlispor U21 | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2006 | Denizlispor | Istanbulspor | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Istanbulspor | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2008 | Denizlispor | Sarayköy 1926 FK | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Sarayköy 1926 FK | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2011 | Denizlispor | Turgutluspor | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Turgutluspor | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2012 | Denizlispor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
05-09-2013 | Nazillispor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Akhisarspor | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Bursaspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Gazisehir Gaziantep | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | Adana Demirspor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Boluspor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Beykoz Anadolu | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Diyarbakirspor | Bulvarspor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Bulvarspor | Denizli Idmanyurdu Güreller SK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Halide Edip Adivarspor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 12:30 | Zonguldak | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2023 12:30 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 13:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu