STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Norwich City U18 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Norwich City | Luton Town | - | Cho thuê |
31-05-2009 | Luton Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
09-11-2011 | Norwich City | Crystal Palace | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Crystal Palace | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
14-11-2012 | Norwich City | Swindon Town | - | Cho thuê |
01-02-2013 | Swindon Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2013 | Norwich City | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Derby County | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Norwich City | Derby County | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Derby County | Fulham | 1M € | Cho thuê |
30-05-2017 | Fulham | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Derby County | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Reading | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Derby County | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Hull City | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | Derby County | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Bristol City | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2023 | Free player | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2023 | Free player | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Burton Albion | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 09/10 |
Football League Trophy Winner | 1 | 08/09 |