STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Beerschot AC Youth | Beerschot AC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Beerschot AC U19 | Piacenza Juniores | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Piacenza Juniores | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Piacenza | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2014 | Cagliari | AS Roma | 3M € | Cho thuê |
29-06-2014 | AS Roma | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Cagliari | AS Roma | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | AS Roma | Inter Milan | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Inter Milan | Cagliari | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Cagliari | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2021 | Inter Milan | Cagliari | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Cagliari | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2021 | Inter Milan | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Royal Antwerp | Spal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Spal | Free player | - | Giải phóng |
26-11-2023 | Free player | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Free player | - | Giải phóng |
21-01-2025 | Free player | SC Lokeren-Temse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 24-04-2025 18:30 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 18:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 14:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 11:30 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2025 02:15 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 12:30 | Genk U23 | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 16/17 14/15 |
Champions League participant | 6 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Euro participant | 1 | 16 |