STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Bari U19 | Bari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Bari | Crotone | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2006 | Crotone | Pescara | - | Ký hợp đồng |
30-08-2007 | Pescara | Rimini | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2009 | Rimini | Parma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2009 | Parma | Torino | - | Cho thuê |
16-01-2010 | Torino | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2010 | Parma | Padova | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2011 | Padova | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Bologna | Padova | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2014 | Padova | Livorno | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Livorno | Ternana | - | Ký hợp đồng |
12-09-2021 | Ternana | Livorno | - | Ký hợp đồng |
09-12-2022 | Livorno | Citta di Fasano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Citta di Fasano | Free player | - | Giải phóng |
08-11-2023 | Free player | Francavilla | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Francavilla | FB Brindisi 1912 | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | FB Brindisi 1912 | Avezzano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 13:00 | FB Brindisi 1912 | ![]() ![]() | Giugliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | AC Monopoli | ![]() ![]() | FB Brindisi 1912 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-03-2024 17:30 | FB Brindisi 1912 | ![]() ![]() | Messina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-02-2024 17:30 | US Casertana 1908 | ![]() ![]() | FB Brindisi 1912 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 13:00 | FB Brindisi 1912 | ![]() ![]() | Latina Calcio 1932 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 16-12-2023 17:30 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Francavilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 20/21 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 17/18 |