STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Siauliai (-2016) | KFC Turnhout | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | KFC Turnhout | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
28-01-2014 | FK Zalgiris Vilnius | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Bohemians 1905 | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2018 | FK Zalgiris Vilnius | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
29-09-2022 | FK Zalgiris Vilnius | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2023 | Free player | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Siauliai | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 01-03-2024 17:00 | Suduva | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 17-09-2023 13:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 29-08-2023 16:00 | Siauliai | ![]() ![]() | FK Riteriai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 19-08-2023 15:00 | Banga Gargzdai | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 11-08-2023 16:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 24-07-2023 17:00 | FK Panevezys | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 24-06-2023 16:00 | Siauliai | ![]() ![]() | FK Riteriai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 07-06-2023 15:00 | Dziugas Telsiai | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 7 | 22 21 20 16 15 14 13 |
Lithuanian cup winner | 4 | 22 17 16 15 |
Lithuanian Super Cup Winner | 3 | 20 17 16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |