STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Wrexham U18 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
11-08-2010 | Wrexham | Prestatyn Town FC | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Prestatyn Town FC | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2011 | Wrexham | Neath FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Neath FC | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | The New Saints | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Wrexham | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Connahs Quay Nomads FC | Llandudno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Llandudno | Prestatyn Town FC | - | Ký hợp đồng |
08-10-2020 | Prestatyn Town FC | Flint Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Flint Town | Holywell | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Holywell | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:30 | Connahs Quay Nomads FC | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Welsh Champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |