STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Viktoria Plzen | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Anderlecht | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | FC Viktoria Plzen | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
02-04-2013 | Young Boys | Vålerenga Fotball Elite | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Vålerenga Fotball Elite | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2017 | Young Boys | Dinamo Zagreb | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2019 | Dinamo Zagreb | Omonia Nicosia FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Omonia Nicosia FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 16:00 | FK Gilan Gabala | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 7 | 22/23 20/21 16/17 14/15 12/13 11/12 10/11 |
Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Croatian champion | 2 | 18/19 17/18 |
Croatian cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Czech cup winner | 1 | 09/10 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |