STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Baltika Kaliningrad U19 | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | FK Orenburg Youth | - | Ký hợp đồng |
27-08-2011 | FK Orenburg Youth | Karelia Petrozavodsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Karelia Petrozavodsk | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
26-02-2014 | Disqualification | Pskov-747 (-2020) | - | Ký hợp đồng |
07-02-2017 | Pskov-747 (-2020) | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Estonia | 18-11-2023 12:00 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-11-2023 17:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 21-10-2023 11:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 11:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 15-09-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-09-2023 15:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 13-08-2023 16:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-08-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 2 | 23 19 |