STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
02-10-2017 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Herzliya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hapoel Herzliya | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2021 | Free player | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Ahi Nazareth | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Maccabi Ahi Nazareth | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ihud Bnei Shefaram | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Ihud Bnei Shefaram | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-01-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 16:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-01-2024 17:45 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-12-2023 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2023 17:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-12-2023 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-12-2023 17:45 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu