STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2016 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lyon | AS Monaco | Free | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AS Monaco | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Monaco U21 | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Grenoble | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2024 | Free player | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Caen | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-01-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu