STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CR Flamengo U17 | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | CR Flamengo | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | APOEL Nicosia | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | CR Flamengo | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Moreirense | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Santa Clara | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 10:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 11:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-12-2024 15:30 | Leixoes | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-11-2024 18:30 | Leixoes | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-10-2024 15:30 | Leixoes | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-10-2024 10:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2024 17:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2024 13:00 | Alverca | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-05-2024 15:30 | Santa Clara | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-05-2024 13:00 | CD Mafra | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian 2nd division champion | 2 | 24 23 |
Brazilian champion | 1 | 19 |