STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2018 | Portuguesa | Jaguariúna FC | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | Jaguariúna FC | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | FC Lviv | Dinamo Tbilisi | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Dinamo Tbilisi | FC Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
03-05-2021 | FC Lviv | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Bodo Glimt | FC Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2022 | FC Lviv | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Sheriff Tiraspol | FC Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2023 | FC Lviv | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Diosgyor VTK | Al-Dhafra | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | Al-Dhafra | Juventude | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Juventude | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 15-02-2025 19:30 | EC Pelotas(RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-02-2024 13:45 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Moldavian champion | 1 | 21/22 |
Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
Norwegian champion | 1 | 21 |