STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | WIT Georgia Tbilisi Academy | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | WIT Georgia Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
18-06-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lokomotiv Tbilisi | FC Gonio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Gonio | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |