STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-07-2018 | Pyramids FC | Ismaily SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2019 | Ismaily SC | Enppi | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Enppi | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 16:30 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 14:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-01-2025 14:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 15:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-11-2024 18:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-08-2024 14:30 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu