STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Young Boys | Free player | - | Giải phóng |
17-02-2023 | Free player | SC Cham | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | SC Cham | Bulle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 1 | 19/20 |
Swiss cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |