STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Gabros International FC U19 | Gabros International FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Gabros International FC | Nasarawa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Nasarawa United | FC Heartland | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | FC Heartland | Warri Wolves FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Warri Wolves FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Chippa United | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Moroka Swallows FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2024 15:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-09-2024 15:40 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2024 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 13-03-2024 17:00 | Pretoria Univ | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |