STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Vilniaus FM | Tunbridge Wells | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Tunbridge Wells | Crystal Palace Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Crystal Palace Youth | Sevenoaks Town | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Free player | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
02-03-2021 | FK Zalgiris Vilnius | Nevezis Kedainiai | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Nevezis Kedainiai | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Dziugas Telsiai | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Dziugas Telsiai | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2024 | FK Zalgiris Vilnius | Suduva | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Suduva | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Czech Republic U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 15:00 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 12:30 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 18:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:00 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 15:00 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 19-08-2023 13:00 | Dziugas Telsiai | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 15-08-2023 15:00 | Dziugas Telsiai | ![]() ![]() | Suduva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 11-08-2023 16:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu