STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Southend United U18 | Nottingham Forest U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Nottingham Forest U21 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Scunthorpe United | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | Nottingham Forest U21 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Blackpool | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Nottingham Forest U21 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Nottingham Forest | Blackpool | 0.875M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu