STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2015 | Free player | Antalyaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Antalyaspor Youth | Antalyaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Antalyaspor U19 | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Antalyaspor | Antalyaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Antalyaspor U19 | Kepez Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Kepez Belediyespor | Antalyaspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Antalyaspor U19 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Hacettepe SK | Türk Metal 1963 Spor | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Türk Metal 1963 Spor | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2023 11:30 | Hacettepe SK | ![]() ![]() | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 12:30 | Yeni Altindag BS | ![]() ![]() | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-09-2023 13:00 | Yeni Altindag BS | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu