STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Adana Demirspor Youth | Adana Demirspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Adana Demirspor U19 | Iskenderunspor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Iskenderunspor | Adana Demirspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Adana Demirspor U19 | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Adana Demirspor | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
05-01-2022 | Bayrampasa Spor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2022 | Adana Demirspor | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nigde Belediyespor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2022 | Adana Demirspor | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
25-01-2023 | Bayrampasa Spor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2023 | Adana Demirspor | Siirt Il Özel Idaresi Spor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Siirt Il Özel Idaresi Spor | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Sapanca Genclikspor | Long Island Rough Riders | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Long Island Rough Riders | 23 Elazig FK | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | 23 Elazig FK | Viransehir Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Turgutluspor | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | ![]() ![]() | Pazarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Pazarspor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Eynesil | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-05-2023 12:00 | Bergama Belediyespor | ![]() ![]() | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu