STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Walsall U18 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Walsall | Worcester City | - | Cho thuê |
30-04-2013 | Worcester City | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
05-12-2013 | Walsall | Leamington FC | - | Cho thuê |
05-01-2014 | Leamington FC | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2014 | Walsall | IBV Vestmannaeyjar | - | Cho thuê |
28-02-2014 | IBV Vestmannaeyjar | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Walsall | Wrexham | - | Cho thuê |
30-03-2015 | Wrexham | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2019 | Walsall | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Tranmere Rovers | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Walsall | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 11:45 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-01-2025 12:30 | Walsall | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu