STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Dordrecht U19 | FC Dordrecht U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Dordrecht U21 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Sparta Rotterdam U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
27-03-2021 | Dordrecht | Free player | - | Giải phóng |
19-05-2021 | Free player | Pacific FC | - | Ký hợp đồng |
20-02-2023 | Pacific FC | Atletico Ottawa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Atletico Ottawa | Inter Kashi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Inter Kashi | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2024 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-04-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2024 13:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-03-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-03-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Aizawl FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Trau FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-02-2024 11:00 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-02-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-02-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-02-2024 13:30 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-10-2023 17:00 | York United FC | ![]() ![]() | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu