STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Anzhi Makhachkala U19 | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Anzhi Youth | Ararat Moskow (-2020) | - | Ký hợp đồng |
19-02-2020 | Ararat Moskow (-2020) | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Chernomorets Novorossijsk | FK Kolomna | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | FK Kolomna | SKA Khabarovsk II | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | SKA Khabarovsk II | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SKA Khabarovsk | SKA Khabarovsk II | - | Ký hợp đồng |
18-02-2023 | SKA Khabarovsk II | FK Znamya Noginsk | - | Ký hợp đồng |
18-02-2023 | SKA-Khabarovsk-2 | Krasnoe Znamya Noginsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FK Znamya Noginsk | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Krasnoe Znamya Noginsk | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu