STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Newcastle United Youth | Newcastle U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Newcastle U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Hartlepool United | Newcastle U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Newcastle U23 | Port Vale | - | Cho thuê |
27-01-2022 | Port Vale | Newcastle U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Newcastle U23 | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Port Vale | Stockport County | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Stockport County | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Port Vale | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 12:30 | Walsall | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 13:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |