STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Vojvodina Novi Sad II | FK Cement Beocin | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK Cement Beocin | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | FK Vojvodina Novi Sad II | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Proleter Novi Sad | Sc Rothis | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | Sc Rothis | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Proleter Novi Sad | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Backa Topola | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | FK Riteriai | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Jedinstvo UB | FK Sloga Doboj | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | FK Sloga Doboj | Zemun | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu