Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
b6bbf67f49c73b4a1da03e25d10929ef.webp
Cầu thủ:
Dejan Milicevic
Quốc tịch:
Serbia
b675fe2fa84ae04260d17343e4d73b5c.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
34  (1992-03-10)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
565,000
Hiệu suất cầu thủ:
AM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2011FK Vojvodina Novi Sad IIFK Cement Beocin-Cho thuê
29-06-2013FK Cement BeocinFK Vojvodina Novi Sad II-Kết thúc cho thuê
30-06-2013FK Vojvodina Novi Sad IIProleter Novi Sad-Ký hợp đồng
31-07-2014Proleter Novi SadSc Rothis-Ký hợp đồng
21-07-2016Sc RothisProleter Novi Sad-Ký hợp đồng
10-07-2017Proleter Novi SadBacka Topola-Ký hợp đồng
17-07-2022Backa TopolaFK Riteriai-Ký hợp đồng
23-01-2023FK RiteriaiJedinstvo UB-Ký hợp đồng
30-06-2024Jedinstvo UBFK Sloga Doboj-Ký hợp đồng
17-01-2025FK Sloga DobojZemun-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Dejan Milicevic - Kèo nhà cái

Hot Leagues