STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Salon Palloilijat | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | FC Jazz | Salon Palloilijat | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Salon Palloilijat | FC Jazz | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | FC Jazz | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Salon Palloilijat | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
02-03-2023 | TPS Turku | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
14-03-2024 | Salon Palloilijat | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | TPS Turku | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 07-10-2023 11:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | JaPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-10-2023 13:00 | Käpylän Pallo | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 27-09-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 23-09-2023 13:00 | Jaro | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 16-09-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Jyvaskyla JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 26-08-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 19-08-2023 15:30 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 05-08-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 21-07-2023 15:30 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 15-07-2023 13:00 | Jyvaskyla JK | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu