STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | MSP Batna | OM Medea | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OM Medea | CRB Aïn Fakroun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CRB Aïn Fakroun | Biskra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Biskra | JSM Bejaia | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | JSM Bejaia | AS Ain Mlila | - | Ký hợp đồng |
26-12-2018 | AS Ain Mlila | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | JS kabylie | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 19:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | Bravos do Maquis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 24-02-2024 15:45 | CS Constantine | ![]() ![]() | ASO Chlef | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 17-02-2024 17:00 | MC Alger | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 10-02-2024 15:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | El Bayadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu