STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Takigawa Daini High School | Ritsumeikan University | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Ritsumeikan University | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Nara Club | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Azul Claro Numazu | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Gainare Tottori | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | FC Osaka | - | - | Giải phóng |
02-02-2024 | FC Osaka | VONDS Ichihara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-11-2023 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-11-2023 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-10-2023 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-10-2023 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-09-2023 08:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu