STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Dynamo Kyiv | Girona FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Belgium | ![]() ![]() | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Ukraine | ![]() ![]() | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-03-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-03-2025 04:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-03-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-02-2025 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
Footballer of the Year | 2 | 21 18 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |