STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Vasteras SK U17 | Vasteras SK FK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Vasteras SK FK U19 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Vasteras SK FK | IFK Eskilstuna | - | Cho thuê |
29-11-2021 | IFK Eskilstuna | Vasteras SK FK | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2022 | Vasteras SK FK | Motala AIF FK | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Motala AIF FK | Vasteras SK FK | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Vasteras SK FK | Djurgardens | 0.89M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 14:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | Halmstads | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 12:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | Ilves Tampere | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-08-2024 13:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu