STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Great North FC | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
31-10-2017 | Free player | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Marumo Gallants FC | Uthongathi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Uthongathi FC | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 15:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 26-01-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | The Bees FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-01-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-12-2024 15:45 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu