STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 24-03-2024 23:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 16-03-2024 00:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 11-03-2024 00:15 | USA Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 04-03-2024 01:15 | USA Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 27-02-2024 03:15 | USA Women | ![]() ![]() | Mexico (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 21-02-2024 03:15 | USA Women | ![]() ![]() | Dominican Republic (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-12-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2023 20:00 | USA Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-11-2023 01:10 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-11-2023 00:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu