STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Bulgaria (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Bulgaria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 09-03-2024 16:30 | Young Boys (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 10-02-2024 15:00 | Aarau (w) | ![]() ![]() | Young Boys (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 30-11-2023 16:45 | Finland (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 25-11-2023 16:15 | Young Boys (w) | ![]() ![]() | St Gallen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu