STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Génération Foot | Metz B | - | Ký hợp đồng |
31-03-2012 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Metz | Red Bull Salzburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Red Bull Salzburg | Southampton | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Southampton | Liverpool | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Liverpool | FC Bayern Munich | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2023 | FC Bayern Munich | Al Nassr FC | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Senegal | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 22-03-2025 19:00 | Sudan | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-03-2025 19:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al Kholood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 02:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 00:00 | Esteghlal Tehran | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 17:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 17:30 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 5 | 24 22 19 17 15 |
Top scorer | 2 | 23/24 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
German Super Cup winner | 1 | 22/23 |
German Champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
African Footballer of the Year | 2 | 22 19 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
English League Cup winner | 1 | 22 |
Africa Cup winner | 1 | 22 |
Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Austrian champion | 2 | 14/15 13/14 |
Austrian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |