STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Club Estudiantes de La Plata U20 | Club Estudiantes de La Plata II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Club Estudiantes de La Plata II | Ferrol Carril Oeste | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Ferrol Carril Oeste | Club Estudiantes de La Plata II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Club Estudiantes de La Plata II | CS Deportivo Merlo | - | Cho thuê |
29-06-2010 | CS Deportivo Merlo | Club Estudiantes de La Plata II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Club Estudiantes de La Plata II | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Atletico Nacional Medellin | River Plate | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-03-2025 00:00 | River Plate | ![]() ![]() | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-03-2025 19:00 | Deportivo Riestra | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-03-2025 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Argentina | 05-03-2025 23:00 | River Plate | ![]() ![]() | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-03-2025 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-02-2025 00:30 | San Martin San Juan | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-02-2025 22:15 | River Plate | ![]() ![]() | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-02-2025 01:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-02-2025 23:15 | River Plate | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
Argentinian champion | 2 | 23 21 |
Campeón Supercopa Argentina | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 22/23 20/21 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 17 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 18/19 16/17 |
Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 15/16 |
Colombian Champion | 5 | 16/17 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Colombian Cup winner | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Colombian Super Cup winner | 2 | 15/16 11/12 |