STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2012 | HK Kopavogs | Aarhus GF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Aarhus AGF | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | Valur Reykjavik | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | Sarpsborg 08 | Ham-Kam | - | Cho thuê |
18-07-2018 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2019 | Sarpsborg 08 | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-09-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-08-2024 18:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 2 | 19/20 16/17 |
Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |