STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2010 | HK Kópavogs U19 | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | HK Kopavogs | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2015 | Fram Reykjavik | Akranes | - | Ký hợp đồng |
20-02-2017 | Akranes | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Afturelding | Thróttur Vogum | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2023 | HK Kopavogs | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Afturelding | Throttur Vogum | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Iceland | 30-09-2023 16:00 | Vestri | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 24-09-2023 14:00 | Afturelding | ![]() ![]() | Leiknir Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 16-08-2023 18:00 | Vestri | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 21-07-2023 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | UMF Selfoss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 26-05-2023 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Grotta Seltjarnarnes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu