STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Toxotis Larisas | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ionikos Nikaia | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Doxa Dramas | Ikonomos Tsaritsanis | - | Ký hợp đồng |
14-01-2013 | Ikonomos Tsaritsanis | AO Chania | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AO Chania | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Asteras Aktor | Panionios | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Panionios | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
09-09-2018 | AEL Larisa | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Apollon Pontou FC | Lamia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AEL Larisa | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Lamia | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | AEL Larisa | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |