STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 8 | 23/24 18/19 16/17 15/16 13/14 12/13 10/11 05/06 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Singapurian Super Cup winner | 3 | 21/22 13/14 12/13 |
Singaporean champion | 3 | 20/21 12/13 10/11 |
Singaporean cup winner | 2 | 18/19 05/06 |