STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | FS 35 Sapekhburto Skola | Metallurgist II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2013 | Metallurgist II | FC Metalurgi Rustavi | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2015 | FC Metalurgi Rustavi | WIT Georgia Tbilisi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2018 | WIT Georgia Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2020 | No team | FC Shukura Kobuleti | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu